Dữ liệu đội bóng Mansfield Town vs Grimsby Town đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 0.7 | 2 | Ghi bàn | 1 |
1 | Mất bàn | 1.7 | 1.1 | Mất bàn | 1.4 |
12.7 | Bị sút cầu môn | 12.7 | 11.3 | Bị sút cầu môn | 11.4 |
4.7 | Phạt góc | 3.3 | 5 | Phạt góc | 3.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 3 | 2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
12 | Phạm lỗi | 10 | 12.2 | Phạm lỗi | 12 |
49.7% | TL kiểm soát bóng | 41.7% | 47.9% | TL kiểm soát bóng | 46.5% |
Mansfield Town
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Grimsby Town
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 16
- 20
- 13
- 20
- 20
- 14
- 18
- 8
- 11
- 22
- 16
- 13
- 11
- 23
- 11
- 13
- 13
- 20
- 13
- 6
- 23
- 20
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Mansfield Town (84 Trận đấu) | Grimsby Town (34 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 15 | 9 | 2 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 7 | 6 | 2 | 3 |
HT thua/FT thắng | 1 | 2 | 0 | 2 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 6 | 7 | 6 | 1 |
HT thua/FT hòa | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 3 | 7 | 0 | 5 |
HT thua/FT thua | 5 | 9 | 5 | 2 |