Dữ liệu đội bóng Bắc Macedonia vs Malta đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.3 | 0.9 | Ghi bàn | 1.2 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.4 | Mất bàn | 0.9 |
13.5 | Bị sút cầu môn | 9 | 9.1 | Bị sút cầu môn | 7.5 |
3.5 | Phạt góc | 1.7 | 4.9 | Phạt góc | 4.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.7 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
8 | Phạm lỗi | 0 | 10.1 | Phạm lỗi | 10.8 |
51.5% | TL kiểm soát bóng | 41.7% | 56.9% | TL kiểm soát bóng | 53.1% |
Bắc Macedonia
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Malta
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 8
- 14
- 11
- 10
- 16
- 16
- 36
- 18
- 8
- 30
- 19
- 2
- 15
- 10
- 15
- 15
- 15
- 22
- 16
- 22
- 13
- 27
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Bắc Macedonia (15 Trận đấu) | Malta (10 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 2 | 1 | 2 |
HT thua/FT thua | 0 | 3 | 3 | 3 |