Dữ liệu đội bóng Dinamo Tbilisi vs Samtredia đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 1 | 2 | Ghi bàn | 0.7 |
2 | Mất bàn | 1.3 | 1.8 | Mất bàn | 1.5 |
11 | Bị sút cầu môn | 10 | 9.1 | Bị sút cầu môn | 12.1 |
7 | Phạt góc | 4.3 | 7.3 | Phạt góc | 3.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.5 | 1.8 | Thẻ vàng | 2.4 |
56% | Phạm lỗi | 49.3% | 59.3% | Phạm lỗi | 44.4% |
Dinamo Tbilisi
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Samtredia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 5
- 9
- 18
- 18
- 2
- 18
- 24
- 12
- 29
- 24
- 18
- 6
- 22
- 18
- 5
- 22
- 15
- 10
- 10
- 22
- 25
- 18
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Dinamo Tbilisi (54 Trận đấu) | Samtredia (20 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 12 | 9 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 6 | 6 | 2 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 2 | 1 | 0 |
HT thua/FT hòa | 1 | 3 | 0 | 1 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 3 | 1 | 5 |
HT thua/FT thua | 0 | 3 | 6 | 1 |
Cập nhật 06/06/2023 07:00