Dữ liệu đội bóng London City Lionesses (w) vs Moneyfields (W) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
3.3 | Ghi bàn | 2.7 | 1.9 | Ghi bàn | 2.4 |
1 | Mất bàn | 0.3 | 1.7 | Mất bàn | 2.2 |
6.3 | Bị sút cầu môn | 3 | 9.6 | Bị sút cầu môn | 3 |
7 | Phạt góc | 9 | 5.7 | Phạt góc | 9 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.9 | Thẻ vàng | 1 |
56.3% | Phạm lỗi | 56% | 53.1% | Phạm lỗi | 56% |
London City Lionesses (w)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Moneyfields (W)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 0
- 30
- 0
- 19
- 40
- 16
- 20
- 8
- 40
- 12
- 0
- 13
- 0
- 9
- 0
- 18
- 0
- 20
- 0
- 18
- 0
- 20
- 0
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | London City Lionesses (w) (3 Trận đấu) | Moneyfields (W) (4 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cập nhật 15/01/2024 07:00