Dữ liệu đội bóng Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Ghi bàn | 0.7 | 1.6 | Ghi bàn | 0.7 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.8 | Mất bàn | 1.3 |
14 | Bị sút cầu môn | 7.3 | 11.9 | Bị sút cầu môn | 9.4 |
4 | Phạt góc | 6.3 | 4.1 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.6 | Thẻ vàng | 3.2 |
52.7% | Phạm lỗi | 53.3% | 50.3% | Phạm lỗi | 52.4% |
Gagra Tbilisi
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Dinamo Tbilisi
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 13
- 24
- 15
- 19
- 20
- 17
- 13
- 12
- 11
- 19
- 26
- 20
- 14
- 10
- 11
- 24
- 26
- 18
- 19
- 10
- 11
- 15
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Gagra Tbilisi (44 Trận đấu) | Dinamo Tbilisi (44 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 5 | 11 | 5 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 2 | 4 |
HT thua/FT thắng | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 2 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 2 | 3 | 2 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 3 | 3 | 2 | 1 |
HT thua/FT thua | 6 | 11 | 1 | 5 |
Cập nhật 17/04/2024 07:00