Dữ liệu đội bóng MFK Ruzomberok vs Lipany đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Ghi bàn | 1.3 | 1.8 | Ghi bàn | 1.3 |
0.3 | Mất bàn | 2 | 0.6 | Mất bàn | 2 |
13.3 | Bị sút cầu môn | 12.5 | 13.2 | Bị sút cầu môn | 10.8 |
5.3 | Phạt góc | 6 | 4.2 | Phạt góc | 4.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.5 | 2.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
13.5 | Phạm lỗi | 0 | 13.1 | Phạm lỗi | 0 |
51% | TL kiểm soát bóng | 27% | 46% | TL kiểm soát bóng | 42.5% |
MFK Ruzomberok
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Lipany
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 13
- 18
- 7
- 10
- 20
- 24
- 13
- 14
- 15
- 16
- 30
- 6
- 9
- 9
- 18
- 28
- 16
- 21
- 22
- 21
- 9
- 12
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | MFK Ruzomberok (10 Trận đấu) | Lipany (9 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 4 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 3 | 1 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cập nhật 17/04/2024 07:00