Carlisle United
3-4-1-2
3-5-2
Stockport County
#1
Tomas Holy
- Họ tên:Tomas Holy
- Ngày sinh:10/12/1991
- Chiều cao:206(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Czech
#22
Jon Mellish
- Họ tên:Jon Mellish
- Ngày sinh:19/09/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Paul Huntington
- Ngày sinh:17/09/1987
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Corey Whelan
- Họ tên:Corey Whelan
- Ngày sinh:10/12/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#3
Jack Armer
- Họ tên:Jack Armer
- Ngày sinh:16/04/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#4
Owen Moxon
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#8
Callum Guy
- Họ tên:Callum Guy
- Ngày sinh:25/11/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Joel Senior
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#35
Alfie Mccalmont
- Họ tên:Alfie Mccalmont
- Ngày sinh:25/03/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#41
Joe Garner
- Họ tên:Joe Garner
- Ngày sinh:12/04/1988
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:England
#36
Johnny Gordon
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
- Họ tên:Patrick Madden
- Ngày sinh:04/03/1990
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#20
Isaac Olaofe
- Họ tên:Isaac Olaofe
- Ngày sinh:21/11/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Kyle Knoyle
- Họ tên:Kyle Knoyle
- Ngày sinh:24/09/1996
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Callum Camps
- Họ tên:Callum Camps
- Ngày sinh:30/11/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#18
Ryan Croasdale
- Họ tên:Ryan Croasdale
- Ngày sinh:26/09/1994
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Antoni Sarcevic
- Họ tên:Antoni Sarcevic
- Ngày sinh:13/03/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Ryan Rydel
- Họ tên:Ryan Rydel
- Ngày sinh:09/02/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Akil Wright
- Họ tên:Akil Wright
- Ngày sinh:13/05/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Fraser Horsfall
- Ngày sinh:12/11/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Chris Hussey
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
- Họ tên:Ben Hinchliffe
- Ngày sinh:09/10/1988
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Tomas Holy
RB
17
Corey Whelan
CB
6
Paul Huntington
CB
26
Ben Barclay
LB
3
Jack Armer
4
Owen Moxon
DM
8
Callum Guy
2
Joel Senior
CM
35
Alfie Mccalmont
36
Johnny Gordon
CF
41
Joe Garner
Dự bị
30
Michael Kelly
MF
7
Jordan Gibson
14
Kristian Dennis
CM
15
Taylor Charters
LB
33
Jack Robinson
10
Omari Patrick
9
Ryan Edmondson
Ra sân
GK
1
Ben Hinchliffe
23
Chris Hussey
CB
6
Fraser Horsfall
31
Joe Lewis
LM
17
Ryan Rydel
AM
7
Connor Lemonheigh-Evans
CM
8
Callum Camps
CB
4
Akil Wright
RB
3
Kyle Knoyle
CF
20
Isaac Olaofe
CF
9
Patrick Madden
Dự bị
25
Vitezslav Jaros
CB
5
Neill Byrne
DM
14
Will Collar
CM
18
Ryan Croasdale
LW
21
Myles Hippolyte
CM
10
Antoni Sarcevic
CF
16
Jack Stretton
Cập nhật 29/05/2023 07:00