Manchester City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 15 | 0 | 12 | 55.6% | 12 | 44.4% | 13 | 48.1% | ||
Sân nhà | 13 | 9 | 0 | 4 | 69.2% | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | ||
Sân khách | 14 | 6 | 0 | 8 | 42.9% | 4 | 28.6% | 8 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T T | 66.7% | X X T X T T |
Liverpool | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 9 | 0 | 17 | 34.6% | 10 | 38.5% | 13 | 50% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 0 | 7 | 46.2% | 4 | 30.8% | 7 | 53.8% | ||
Sân khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 23.1% | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T T | 66.7% | X T X X X X |
Manchester City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 13 | 3 | 11 | 48.1% | 14 | 51.9% | 13 | 48.1% | ||
Sân nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 61.5% | 10 | 76.9% | 3 | 23.1% | ||
Sân khách | 14 | 5 | 2 | 7 | 35.7% | 4 | 28.6% | 10 | 71.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T H T | 66.7% | X X T X T T |
Liverpool | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 9 | 1 | 16 | 34.6% | 11 | 42.3% | 15 | 57.7% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | 8 | 61.5% | ||
Sân khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 23.1% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T T | 50.0% | X X X X T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 8 | 3 | 7 | 7 | 32 | 35 |
Sân nhà | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 22 | 21 |
Sân khách | 2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 14 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 2 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Sân nhà | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 | 3 | 5 |
Sân nhà | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 5 | 9 | 6 | 6 | 8 | 12 | 5 | 5 |
Sân nhà | 2 | 5 | 3 | 8 | 3 | 4 | 4 | 7 | 3 | 4 |
Sân khách | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 2 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 2 | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 3 | 7 | 4 | 5 | 2 | 6 | 6 | 6 |
Sân nhà | 3 | 1 | 3 | 4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 5 | 4 |
Sân khách | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | Southampton | ||
UEFA CL | Chủ | Bayern Munchen | ||
ENG PR | Chủ | Leicester City |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | Chelsea | ||
ENG PR | Chủ | Arsenal | ||
ENG PR | Khách | Leeds United |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.