Nottingham Forest | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 12 | 2 | 13 | 44.4% | 11 | 40.7% | 16 | 59.3% | ||
Sân nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 57.1% | 5 | 35.7% | 9 | 64.3% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 0 | 9 | 30.8% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H B T B | 16.7% | T T T T X X |
Wolves | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 11 | 1 | 16 | 39.3% | 10 | 35.7% | 17 | 60.7% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 1 | 8 | 35.7% | 4 | 28.6% | 9 | 64.3% | ||
Sân khách | 14 | 6 | 0 | 8 | 42.9% | 6 | 42.9% | 8 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B T B | 33.3% | T T X X X X |
Nottingham Forest | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 12 | 4 | 11 | 44.4% | 9 | 33.3% | 10 | 37% | ||
Sân nhà | 14 | 6 | 4 | 4 | 42.9% | 5 | 35.7% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 0 | 7 | 46.2% | 4 | 30.8% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T B B | 33.3% | T T T X X H |
Wolves | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 11 | 6 | 11 | 39.3% | 7 | 25% | 12 | 42.9% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 35.7% | 5 | 35.7% | 7 | 50% | ||
Sân khách | 14 | 6 | 2 | 6 | 42.9% | 2 | 14.3% | 5 | 35.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H T T B | 33.3% | T H X X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 12 | 5 | 0 | 0 | 10 | 12 |
Sân nhà | 1 | 8 | 5 | 0 | 0 | 9 | 9 |
Sân khách | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 4 | 7 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 7 | 1 | 0 | 7 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
Sân nhà | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | Leeds United | ||
ENG PR | Khách | Aston Villa | ||
ENG PR | Chủ | Manchester United |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Chelsea | ||
ENG PR | Chủ | Brentford | ||
ENG PR | Khách | Leicester City |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.