SC Telstar | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 15 | 1 | 13 | 51.7% | 12 | 41.4% | 16 | 55.2% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 0 | 9 | 35.7% | 7 | 50% | 7 | 50% | ||
Sân khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 66.7% | 5 | 33.3% | 9 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B B T | 33.3% | T T X T X X |
FC Oss | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 12 | 2 | 15 | 41.4% | 16 | 55.2% | 10 | 34.5% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 10 | 66.7% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 14 | 6 | 2 | 6 | 42.9% | 6 | 42.9% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T B | 50.0% | T T H X X T |
SC Telstar | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 16 | 4 | 9 | 55.2% | 9 | 31% | 15 | 51.7% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | 5 | 35.7% | 7 | 50% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 60% | 4 | 26.7% | 8 | 53.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T H | 50.0% | H H H T H X |
FC Oss | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 13 | 2 | 14 | 44.8% | 13 | 44.8% | 13 | 44.8% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | 7 | 46.7% | 6 | 40% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 0 | 7 | 50% | 6 | 42.9% | 7 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T T T T | 83.3% | X T X X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 11 | 7 | 0 | 1 | 16 | 14 |
Sân nhà | 6 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 |
Sân khách | 4 | 8 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 3 | 0 | 6 | 7 | 4 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 11 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 |
Sân nhà | 3 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 5 | 6 | 6 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 5 | 6 |
Sân khách | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 2 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | Khách | ADO Den Haag | ||
HOL D2 | Chủ | Jong Ajax (Youth) | ||
HOL D2 | Khách | PEC Zwolle |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | Chủ | Helmond Sport | ||
HOL D2 | Khách | FC Utrecht (Youth) | ||
HOL D2 | Chủ | De Graafschap |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.