Arbroath | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 10 | 4 | 15 | 34.5% | 10 | 34.5% | 19 | 65.5% | ||
Sân nhà | 14 | 3 | 1 | 10 | 21.4% | 4 | 28.6% | 10 | 71.4% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 46.7% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H H T H B | 33.3% | X X X X X T |
Ayr United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 14 | 3 | 13 | 46.7% | 19 | 63.3% | 11 | 36.7% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | 8 | 53.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% | 11 | 73.3% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B H | 50.0% | T T X T T X |
Arbroath | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 9 | 8 | 12 | 31% | 8 | 27.6% | 10 | 34.5% | ||
Sân nhà | 14 | 4 | 4 | 6 | 28.6% | 4 | 28.6% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 33.3% | 4 | 26.7% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H H H T | 33.3% | X H X X X H |
Ayr United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 14 | 7 | 9 | 46.7% | 14 | 46.7% | 8 | 26.7% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 46.7% | 8 | 53.3% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 46.7% | 6 | 40% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B H | 66.7% | T T T T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 14 | 4 | 0 | 1 | 10 | 16 |
Sân nhà | 5 | 9 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 |
Sân khách | 5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 1 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | 1 | 1 | 4 |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 5 | 4 | 8 | 1 | 2 | 6 | 10 | 5 | 8 |
Sân nhà | 4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Sân khách | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | 2 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 5 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO CH | Chủ | Dundee | ||
SCO CH | Khách | Raith Rovers | ||
SCO CH | Chủ | Cove Rangers |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO CH | Chủ | Greenock Morton | ||
SCO CH | Khách | Partick Thistle | ||
SCO CH | Chủ | Queen's Park |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.