Crawley Town | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 16 | 3 | 18 | 43.2% | 19 | 51.4% | 18 | 48.6% | ||
Sân nhà | 18 | 8 | 1 | 9 | 44.4% | 10 | 55.6% | 8 | 44.4% | ||
Sân khách | 19 | 8 | 2 | 9 | 42.1% | 9 | 47.4% | 10 | 52.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T T B H | 50.0% | X X X T T X |
Grimsby Town | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 16 | 1 | 19 | 44.4% | 15 | 41.7% | 20 | 55.6% | ||
Sân nhà | 18 | 6 | 1 | 11 | 33.3% | 7 | 38.9% | 10 | 55.6% | ||
Sân khách | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% | 8 | 44.4% | 10 | 55.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T B B | 50.0% | H X X X X X |
Crawley Town | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 22 | 5 | 10 | 59.5% | 15 | 40.5% | 12 | 32.4% | ||
Sân nhà | 18 | 8 | 4 | 6 | 44.4% | 8 | 44.4% | 5 | 27.8% | ||
Sân khách | 19 | 14 | 1 | 4 | 73.7% | 7 | 36.8% | 7 | 36.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B T | 66.7% | T H H T H X |
Grimsby Town | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 14 | 9 | 13 | 38.9% | 14 | 38.9% | 15 | 41.7% | ||
Sân nhà | 18 | 5 | 4 | 9 | 27.8% | 7 | 38.9% | 7 | 38.9% | ||
Sân khách | 18 | 9 | 5 | 4 | 50% | 7 | 38.9% | 8 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | T X T X H T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 11 | 9 | 4 | 0 | 22 | 19 |
Sân nhà | 4 | 4 | 6 | 4 | 0 | 14 | 14 |
Sân khách | 9 | 7 | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 3 | 0 | 2 | 5 | 11 | 0 | 1 | 8 |
Sân nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 2 | 1 | 5 | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Sân khách | 3 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | 2 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 3 | 2 | 6 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1 | 6 |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 5 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 6 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 4 | 9 |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3 |
Sân khách | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Khách | Mansfield Town | ||
ENG L2 | Chủ | Bradford City | ||
ENG L2 | Khách | Barrow |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Khách | Bradford City | ||
ENG L2 | Chủ | Hartlepool United | ||
ENG L2 | Khách | Doncaster Rovers |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.