Cheltenham Town | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 16 | 3 | 18 | 43.2% | 15 | 40.5% | 22 | 59.5% | ||
Sân nhà | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% | 7 | 38.9% | 11 | 61.1% | ||
Sân khách | 19 | 8 | 1 | 10 | 42.1% | 8 | 42.1% | 11 | 57.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H T B B | 50.0% | T T X X X T |
Sheff Wed | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 22 | 3 | 12 | 59.5% | 14 | 37.8% | 23 | 62.2% | ||
Sân nhà | 19 | 11 | 2 | 6 | 57.9% | 9 | 47.4% | 10 | 52.6% | ||
Sân khách | 18 | 11 | 1 | 6 | 61.1% | 5 | 27.8% | 13 | 72.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | X T X X X X |
Cheltenham Town | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 14 | 11 | 12 | 37.8% | 11 | 29.7% | 16 | 43.2% | ||
Sân nhà | 18 | 6 | 7 | 5 | 33.3% | 4 | 22.2% | 8 | 44.4% | ||
Sân khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 42.1% | 7 | 36.8% | 8 | 42.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H H B B | 33.3% | H T X X H T |
Sheff Wed | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 21 | 3 | 13 | 56.8% | 12 | 32.4% | 9 | 24.3% | ||
Sân nhà | 19 | 12 | 0 | 7 | 63.2% | 7 | 36.8% | 4 | 21.1% | ||
Sân khách | 18 | 9 | 3 | 6 | 50% | 5 | 27.8% | 5 | 27.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B T | 33.3% | H T T H X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 12 | 7 | 2 | 0 | 14 | 18 |
Sân nhà | 7 | 6 | 4 | 1 | 0 | 7 | 10 |
Sân khách | 9 | 6 | 3 | 1 | 0 | 7 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 7 | 1 | 1 | 10 |
Sân nhà | 4 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 0 | 1 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 17 | 4 | 0 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 10 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 6 | 1 | 2 | 5 | 2 | 5 | 4 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 7 | 8 | 7 | 2 | 0 | 6 | 5 | 8 | 10 |
Sân nhà | 7 | 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 4 | 8 |
Sân khách | 4 | 3 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 11 | 6 | 5 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 4 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | Chủ | Burton Albion | ||
ENG L1 | Khách | Lincoln City | ||
ENG L1 | Chủ | Ipswich Town |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | Chủ | Lincoln City | ||
ENG L1 | Khách | Oxford United | ||
ENG L1 | Chủ | Accrington Stanley |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.