Cercle Brugge | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 14 | 1 | 15 | 46.7% | 14 | 46.7% | 16 | 53.3% | ||
Sân nhà | 15 | 9 | 0 | 6 | 60% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B T T | 66.7% | X X T T T X |
Kortrijk | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 16 | 1 | 13 | 53.3% | 16 | 53.3% | 12 | 40% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 1 | 5 | 60% | 9 | 60% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T T T | 66.7% | X T X T T X |
Cercle Brugge | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 13 | 5 | 12 | 43.3% | 8 | 26.7% | 9 | 30% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% | 5 | 33.3% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 33.3% | 3 | 20% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T H B H | 33.3% | H H T T H X |
Kortrijk | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 9 | 7 | 14 | 30% | 11 | 36.7% | 13 | 43.3% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 33.3% | 5 | 33.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 26.7% | 6 | 40% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H T B T | 50.0% | H X X T H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 12 | 5 | 2 | 3 | 19 | 22 |
Sân nhà | 3 | 5 | 3 | 2 | 2 | 11 | 15 |
Sân khách | 5 | 7 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 4 | 0 | 4 | 6 | 1 | 0 | 1 | 8 |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10 |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 6 | 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 6 | 7 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 |
Sân khách | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 6 | 8 | 2 | 6 |
Sân nhà | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 4 | 5 | 2 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | Khách | Royal Antwerp | ||
BEL D1 | Chủ | Sint-Truidense | ||
BEL D1 | Khách | Zulte-Waregem |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | Chủ | KAS Eupen | ||
BEL D1 | Khách | Royal Antwerp | ||
BEL D1 | Chủ | Saint Gilloise |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.