DJK Vilzing | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 11 | 1 | 14 | 42.3% | 12 | 46.2% | 9 | 34.6% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 0 | 8 | 38.5% | 7 | 53.8% | 4 | 30.8% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B H | 50.0% | T T T X T X |
Wacker Burghausen | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 12 | 1 | 15 | 42.9% | 10 | 35.7% | 14 | 50% | ||
Sân nhà | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | 6 | 42.9% | 5 | 35.7% | ||
Sân khách | 14 | 6 | 0 | 8 | 42.9% | 4 | 28.6% | 9 | 64.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | X T T X X H |
DJK Vilzing | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 11 | 3 | 12 | 42.3% | 15 | 57.7% | 11 | 42.3% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 9 | 69.2% | 4 | 30.8% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B H | 66.7% | T T T X T X |
Wacker Burghausen | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 13 | 3 | 12 | 46.4% | 14 | 50% | 13 | 46.4% | ||
Sân nhà | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | 8 | 57.1% | 5 | 35.7% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | 6 | 42.9% | 8 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T T T | 66.7% | X T H X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 8 | 6 | 4 | 2 | 20 | 20 |
Sân nhà | 2 | 4 | 3 | 3 | 1 | 12 | 11 |
Sân khách | 4 | 4 | 3 | 1 | 1 | 8 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 2 | 1 | 6 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 | 0 | 1 | 6 |
Sân nhà | 6 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
Sân nhà | 2 | 4 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 9 | 4 | 7 | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 |
Sân nhà | 3 | 6 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 8 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | VfB Eichstatt | ||
GER Reg | Khách | SpVgg Ansbach | ||
GER Reg | Chủ | Te Cu Kukuh Atta Seip |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | TSV Rain Am Lech | ||
GER Reg | Khách | Bayern Munchen (Youth) | ||
GER Reg | Chủ | Greuther Furth (Youth) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.