Berliner AK 07 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 9 | 3 | 11 | 39.1% | 11 | 47.8% | 11 | 47.8% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 25% | 5 | 41.7% | 6 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H B B B | 0.0% | X T T X H X |
BSG Chemie Leipzig | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 11 | 3 | 10 | 45.8% | 13 | 54.2% | 10 | 41.7% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 8 | 66.7% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 33.3% | 5 | 41.7% | 6 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B H | 33.3% | X T T X X T |
Berliner AK 07 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 10 | 2 | 11 | 43.5% | 6 | 26.1% | 12 | 52.2% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 5 | 45.5% | 4 | 36.4% | ||
Sân khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 33.3% | 1 | 8.3% | 8 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B B | 16.7% | X H X H X X |
BSG Chemie Leipzig | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 12 | 3 | 9 | 50% | 8 | 33.3% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 66.7% | 3 | 25% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 12 | 4 | 1 | 7 | 33.3% | 5 | 41.7% | 4 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B B | 16.7% | H H X T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 7 | 7 | 0 | 2 | 16 | 15 |
Sân nhà | 3 | 1 | 5 | 0 | 2 | 13 | 8 |
Sân khách | 4 | 6 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 3 | 1 | 6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 4 | 4 | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 |
Sân nhà | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 0 | 4 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | 4 |
Sân nhà | 0 | 5 | 0 | 2 | 2 | 4 | 2 | 4 | 4 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | Lichtenberg 47 | ||
GER Reg | Chủ | ZFC Meuselwitz | ||
GER Reg | Chủ | SV Babelsberg 03 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | FC Lokomotive Leipzig | ||
GER Reg | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | ||
GER Reg | Chủ | BFC Viktoria 1889 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.