Kasimpasa | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 16 | 1 | 16 | 48.5% | 17 | 51.5% | 15 | 45.5% | ||
Sân nhà | 17 | 7 | 0 | 10 | 41.2% | 10 | 58.8% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 16 | 9 | 1 | 6 | 56.2% | 7 | 43.8% | 8 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B T | 83.3% | T X T X T X |
Besiktas JK | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 19 | 3 | 10 | 59.4% | 17 | 53.1% | 13 | 40.6% | ||
Sân nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 60% | 8 | 53.3% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 17 | 10 | 0 | 7 | 58.8% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T T | 100.0% | T T T X X T |
Kasimpasa | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 14 | 8 | 11 | 42.4% | 14 | 42.4% | 14 | 42.4% | ||
Sân nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% | 9 | 52.9% | 5 | 29.4% | ||
Sân khách | 16 | 6 | 6 | 4 | 37.5% | 5 | 31.2% | 9 | 56.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T H B H | 16.7% | X X X X T X |
Besiktas JK | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 19 | 4 | 9 | 59.4% | 13 | 40.6% | 16 | 50% | ||
Sân nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 60% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 17 | 10 | 2 | 5 | 58.8% | 6 | 35.3% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B H T H T | 33.3% | T X T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 13 | 6 | 2 | 2 | 19 | 21 |
Sân nhà | 2 | 9 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 |
Sân khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 1 | 4 | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 14 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Sân nhà | 9 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 6 | 2 | 5 |
Sân nhà | 0 | 5 | 5 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 6 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 5 | 4 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 6 | 10 | 6 | 4 | 8 | 4 | 5 | 10 |
Sân nhà | 1 | 4 | 3 | 5 | 4 | 3 | 5 | 2 | 1 | 4 |
Sân khách | 4 | 2 | 3 | 5 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 5 | 5 | 5 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 4 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | Khách | Karagumruk |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | Chủ | Konyaspor |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.