Barito Putera | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 13 | 2 | 14 | 44.8% | 18 | 62.1% | 11 | 37.9% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 10 | 66.7% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T B | 66.7% | T T X T T X |
Persis Solo FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 13 | 4 | 13 | 43.3% | 15 | 50% | 14 | 46.7% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% | 9 | 60% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H B T T | 50.0% | X T T T T H |
Barito Putera | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 15 | 3 | 11 | 51.7% | 16 | 55.2% | 5 | 17.2% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 1 | 6 | 50% | 5 | 35.7% | 2 | 14.3% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 53.3% | 11 | 73.3% | 3 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B T T | 50.0% | T H T H T X |
Persis Solo FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 15 | 7 | 8 | 50% | 12 | 40% | 10 | 33.3% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 46.7% | 6 | 40% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 53.3% | 6 | 40% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B H | 16.7% | H H H H T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 10 | 8 | 2 | 1 | 17 | 19 |
Sân nhà | 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
Sân khách | 6 | 4 | 4 | 1 | 0 | 9 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | 1 | 2 | 7 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 6 | 2 | 2 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 4 | 4 | 0 | 1 | 5 | 3 | 5 | 5 |
Sân nhà | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 4 |
Sân khách | 1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 6 | 4 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 8 | 2 | 3 | 7 | 7 | 2 | 8 |
Sân nhà | 1 | 0 | 3 | 5 | 1 | 1 | 5 | 4 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1 | 4 | 4 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IDN ISL | Khách | Persikabo 1973 | ||
IDN ISL | Khách | Bhayangkara Solo FC | ||
IDN ISL | Chủ | Persita Tangerang |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IDN ISL | Khách | Persib Bandung | ||
IDN ISL | Chủ | Persebaya Surabaya | ||
IDN ISL | Chủ | Persik Kediri |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.