Persikabo 1973 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 10 | 4 | 17 | 32.3% | 12 | 38.7% | 19 | 61.3% | ||
Sân nhà | 16 | 6 | 1 | 9 | 37.5% | 2 | 12.5% | 14 | 87.5% | ||
Sân khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 26.7% | 10 | 66.7% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T T | 33.3% | T T X X T T |
Barito Putera | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 14 | 2 | 15 | 45.2% | 20 | 64.5% | 11 | 35.5% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 10 | 62.5% | 6 | 37.5% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 10 | 66.7% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B T | 66.7% | T T T T X T |
Persikabo 1973 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 18 | 3 | 10 | 58.1% | 11 | 35.5% | 10 | 32.3% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 3 | 18.8% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 66.7% | 8 | 53.3% | 2 | 13.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H T B | 66.7% | T H X X H H |
Barito Putera | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 16 | 4 | 11 | 51.6% | 18 | 58.1% | 5 | 16.1% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 7 | 43.8% | 2 | 12.5% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 53.3% | 11 | 73.3% | 3 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H H T B B | 33.3% | T T T H T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 17 |
Sân nhà | 7 | 5 | 3 | 1 | 0 | 7 | 7 |
Sân khách | 2 | 6 | 5 | 2 | 0 | 12 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 3 | 2 | 2 | 5 | 7 | 2 | 0 | 5 |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 1 | 2 | 7 |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 5 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 5 | 4 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 5 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3 | 6 | 6 |
Sân nhà | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 4 | 5 |
Sân khách | 1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 6 | 5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IDN ISL | Khách | Persik Kediri | ||
IDN ISL | Khách | Persib Bandung |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IDN ISL | Khách | Bhayangkara Solo FC | ||
IDN ISL | Chủ | Persita Tangerang |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.