Chapelton | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% | 6 | 35.3% | 10 | 58.8% | ||
Sân nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 50% | 2 | 25% | 6 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T H | 50.0% | T T X T H X |
Montego Bay Utd | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 7 | 3 | 4 | 50% | 4 | 28.6% | 8 | 57.1% | ||
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | 3 | 50% | 1 | 16.7% | ||
Sân khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 62.5% | 1 | 12.5% | 7 | 87.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T H T T | 66.7% | T X X T H X |
Chapelton | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 9 | 2 | 6 | 52.9% | 5 | 29.4% | 10 | 58.8% | ||
Sân nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% | 3 | 33.3% | 5 | 55.6% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 50% | 2 | 25% | 5 | 62.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T B | 50.0% | T T X H X T |
Montego Bay Utd | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 4 | 3 | 7 | 28.6% | 6 | 42.9% | 7 | 50% | ||
Sân nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 16.7% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
Sân khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 3 | 37.5% | 4 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B B T | 33.3% | T H X T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 |
Sân nhà | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 6 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JAM D1 | Khách | Arnett Gardens | ||
JAM D1 | Chủ | Vere United | ||
JAM D1 | Khách | Humble Lions |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JAM D1 | Chủ | Mount Pleasant FA | ||
JAM D1 | Khách | Dunbeholden FC | ||
JAM D1 | Chủ | Faulkland |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.