Mount Pleasant FA | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | 5 | 35.7% | 7 | 50% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | 2 | 33.3% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B T | 33.3% | H T H X X T |
Molynes United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% | 10 | 58.8% | 7 | 41.2% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
Sân khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 33.3% | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B H B T | 50.0% | T T T T T T |
Mount Pleasant FA | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 4 | 0 | 10 | 28.6% | 6 | 42.9% | 7 | 50% | ||
Sân nhà | 8 | 2 | 0 | 6 | 25% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 3 | 50% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B T | 16.7% | T T X X X T |
Molynes United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 10 | 1 | 6 | 58.8% | 11 | 64.7% | 5 | 29.4% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 50% | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | ||
Sân khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | 6 | 66.7% | 2 | 22.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T T | 83.3% | T T T T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 3 | 1 | 2 | 9 | 13 |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 4 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 6 |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 6 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JAM D1 | Khách | Montego Bay Utd | ||
JAM D1 | Chủ | Arnett Gardens | ||
JAM D1 | Khách | Vere United |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JAM D1 | Chủ | Dunbeholden FC | ||
JAM D1 | Chủ | Faulkland | ||
JAM D1 | Khách | Harbour View FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.