Waterford United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 8 | 1 | 9 | 44.4% | 11 | 61.1% | 6 | 33.3% | ||
Sân nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% | 6 | 66.7% | 2 | 22.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T B | 66.7% | T T X T T T |
Bray Wanderers | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% | 9 | 50% | 9 | 50% | ||
Sân nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T T | 66.7% | T X T X X X |
Waterford United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 12 | 0 | 6 | 66.7% | 11 | 61.1% | 6 | 33.3% | ||
Sân nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | 6 | 66.7% | 2 | 22.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T B | 66.7% | T T X T T T |
Bray Wanderers | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 5 | 1 | 12 | 27.8% | 5 | 27.8% | 7 | 38.9% | ||
Sân nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | 2 | 22.2% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 22.2% | 3 | 33.3% | 3 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T H | 16.7% | H H T X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 2 | 7 | 28 | 23 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 17 | 10 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 11 | 13 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 5 | 8 | 4 | 0 | 7 | 6 | 5 | 5 |
Sân nhà | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 |
Sân khách | 2 | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 4 | 4 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IRE D1 | Khách | Cobh Ramblers | ||
IRE D1 | Chủ | Finn Harps | ||
IRE D1 | Chủ | Longford Town |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IRE D1 | Chủ | Kerry FC | ||
IRE D1 | Khách | Treaty United | ||
IRE D1 | Khách | Finn Harps |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.