Philadelphia Union | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
Sân khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T T | 83.3% | T T X T X T |
Charlotte FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% | 11 | 73.3% | 4 | 26.7% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 6 | 85.7% | 1 | 14.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | X T T T T T |
Philadelphia Union | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 3 | 2 | 9 | 21.4% | 5 | 35.7% | 5 | 35.7% | ||
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
Sân khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% | 2 | 28.6% | 1 | 14.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B H T T | 50.0% | T X X T H T |
Charlotte FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 6 | 40% | 4 | 26.7% | ||
Sân nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 25% | 3 | 37.5% | 2 | 25% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 3 | 42.9% | 2 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B T T B | 50.0% | X T H X T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 | 9 | 14 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 |
Sân khách | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 6 | 2 | 3 | 2 |
Sân nhà | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 3 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MLS | Chủ | Montreal Impact | ||
MLS | Khách | San Jose Earthquakes | ||
MLS | Khách | Orlando City |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MLS | Khách | Columbus Crew | ||
MLS | Chủ | Seattle Sounders | ||
MLS | Khách | New York Red Bulls |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.