Perez Zeledon | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 13 | 1 | 16 | 43.3% | 17 | 56.7% | 13 | 43.3% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 0 | 9 | 35.7% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
Sân khách | 16 | 8 | 1 | 7 | 50% | 9 | 56.2% | 7 | 43.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B T | 33.3% | X T X X T X |
Puntarenas | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 13 | 5 | 14 | 40.6% | 13 | 40.6% | 19 | 59.4% | ||
Sân nhà | 16 | 6 | 2 | 8 | 37.5% | 6 | 37.5% | 10 | 62.5% | ||
Sân khách | 16 | 7 | 3 | 6 | 43.8% | 7 | 43.8% | 9 | 56.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T B | 33.3% | T X X X X T |
Perez Zeledon | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 16 | 3 | 11 | 53.3% | 10 | 33.3% | 7 | 23.3% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 2 | 7 | 35.7% | 3 | 21.4% | 2 | 14.3% | ||
Sân khách | 16 | 11 | 1 | 4 | 68.8% | 7 | 43.8% | 5 | 31.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T B H | 50.0% | H X T X H T |
Puntarenas | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 8 | 5 | 19 | 25% | 8 | 25% | 12 | 37.5% | ||
Sân nhà | 16 | 4 | 3 | 9 | 25% | 4 | 25% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 16 | 4 | 2 | 10 | 25% | 4 | 25% | 4 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B B T B | 33.3% | T X X H X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 |
Sân nhà | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Sân khách | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | Khách | AD Guanacasteca | ||
CRC D1 | Chủ | Alajuelense | ||
CRC D1 | Chủ | Santos De Guapiles |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | Chủ | Guadalupe FC | ||
CRC D1 | Khách | Cartagines Deportiva SA | ||
CRC D1 | Chủ | AD Grecia |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.