Jonkopings Sodra IF | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 8 | 0 | 3 | 72.7% | 9 | 81.8% | 2 | 18.2% | ||
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 5 | 83.3% | 1 | 16.7% | ||
Sân khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 100% | 4 | 80% | 1 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B T | 66.7% | T T T X T T |
Trelleborgs FF | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T B | 83.3% | X X T T X T |
Jonkopings Sodra IF | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 7 | 2 | 2 | 63.6% | 5 | 45.5% | 3 | 27.3% | ||
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 33.3% | 2 | 33.3% | 2 | 33.3% | ||
Sân khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 100% | 3 | 60% | 1 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B T | 66.7% | H H T X X T |
Trelleborgs FF | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 6 | 3 | 2 | 54.5% | 5 | 45.5% | 2 | 18.2% | ||
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 50% | 2 | 33.3% | 1 | 16.7% | ||
Sân khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 3 | 60% | 1 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H T H T | 66.7% | H H T T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 6 | 2 | 1 | 12 | 11 |
Sân nhà | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 5 | 7 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SWE D2 | Khách | Landskrona BoIS | ||
SWE D2 | Chủ | GIF Sundsvall | ||
SWE D2 | Khách | Utsiktens BK |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SWE D2 | Chủ | Utsiktens BK | ||
SWE D2 | Khách | Orebro | ||
SWE D2 | Khách | Helsingborg |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.