Jeonbuk Hyundai | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 6 | 2 | 8 | 37.5% | 5 | 31.2% | 11 | 68.8% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 25% | 2 | 25% | 6 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T H T H | 50.0% | X X T X T X |
Daegu FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 10 | 1 | 5 | 62.5% | 5 | 31.2% | 11 | 68.8% | ||
Sân nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% | 2 | 25% | 6 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | X T X X X T |
Jeonbuk Hyundai | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 6 | 3 | 7 | 37.5% | 5 | 31.2% | 7 | 43.8% | ||
Sân nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 25% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 50% | 2 | 25% | 2 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H B H T T | 33.3% | X X T X T H |
Daegu FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 6 | 5 | 5 | 37.5% | 7 | 43.8% | 4 | 25% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 4 | 50% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 37.5% | 3 | 37.5% | 4 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T H B | 50.0% | H T H X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 4 | 2 | 0 | 8 | 11 |
Sân nhà | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 3 | 9 |
Sân khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 6 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 3 | 2 |
Sân nhà | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
KOR D1 | Khách | Gangwon FC | ||
KOR D1 | Khách | Gwangju Football Club | ||
KFAC | Chủ | Gwangju Football Club |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
KOR D1 | Chủ | Suwon FC | ||
KOR D1 | Khách | Ulsan Hyundai FC | ||
KOR D1 | Chủ | Suwon Samsung Bluewings |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.