Matsumoto Yamaga FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
Sân khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 50% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T B | 33.3% | T X T T T X |
Kagoshima United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 50% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
Sân khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | 0 | 0% | 4 | 100% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B B | 50.0% | X X X T X X |
Matsumoto Yamaga FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 2 | 1 | 7 | 20% | 4 | 40% | 4 | 40% | ||
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 0% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
Sân khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | 3 | 50% | 1 | 16.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T B | 16.7% | H X T T T X |
Kagoshima United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 3 | 1 | 6 | 30% | 1 | 10% | 4 | 40% | ||
Sân nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 0 | 0% | 2 | 33.3% | ||
Sân khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | 1 | 25% | 2 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B B | 33.3% | X H T H X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 10 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | Chủ | SC Sagamihara | ||
JPN D3 | Khách | Imabari FC | ||
JPN D3 | Chủ | Kamatamare Sanuki |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | Khách | Nara Club | ||
JPN D3 | Chủ | Vanraure Hachinohe FC | ||
JPN D3 | Khách | AC Nagano Parceiro |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.