Bentleigh greens U21 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 2 | 18.2% | 9 | 81.8% | ||
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
Sân khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% | 1 | 14.3% | 6 | 85.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | X X X X X X |
Moreland City U21 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B B T | 16.7% | T T T T T X |
Bentleigh greens U21 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 3 | 3 | 5 | 27.3% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
Sân khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 28.6% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B T H | 33.3% | T X T X X T |
Moreland City U21 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B H | 16.7% | X T T T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 5 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 3 | 5 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
Aus VPL U21 | Khách | Green Gully Cavaliers U21 | ||
Aus VPL U21 | Chủ | Melbourne Knights U21 | ||
Aus VPL U21 | Khách | Dandenong Thunder U21 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
Aus VPL U21 | Chủ | Port Melbourne Sharks SC U21 | ||
Aus VPL U21 | Khách | Altona Magic U21 | ||
Aus VPL U21 | Chủ | Avondale FC U21 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.