Orange County Blues FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 13 | 1 | 10 | 54.2% | 12 | 50% | 12 | 50% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 12 | 6 | 1 | 5 | 50% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T B | 83.3% | X T X T T X |
Charleston Battery | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 18 | 0 | 7 | 72% | 11 | 44% | 13 | 52% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 13 | 11 | 0 | 2 | 84.6% | 4 | 30.8% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T T | 83.3% | X X X T T X |
Orange County Blues FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 11 | 4 | 9 | 45.8% | 8 | 33.3% | 6 | 25% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 50% | 4 | 33.3% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 4 | 33.3% | 3 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T T H | 50.0% | H H X T T X |
Charleston Battery | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 9 | 6 | 10 | 36% | 8 | 32% | 12 | 48% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 1 | 6 | 41.7% | 5 | 41.7% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 30.8% | 3 | 23.1% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B T H | 33.3% | X X H X T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 11 | 2 | 4 | 1 | 16 | 15 |
Sân nhà | 1 | 8 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 |
Sân khách | 5 | 3 | 0 | 3 | 1 | 8 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 9 | 5 | 4 | 1 | 14 | 21 |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 4 | 0 | 8 | 7 |
Sân khách | 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 14 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3 | 0 | 5 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 5 | 4 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
Sân nhà | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 5 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 4 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 3 | 7 |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
USL CH | Khách | Sacramento Republic FC | ||
USL CH | Khách | Las Vegas Lights | ||
USL CH | Chủ | El Paso Locomotive FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
USL CH | Chủ | Memphis 901 | ||
USL CH | Khách | New Mexico United | ||
USL CH | Chủ | San Diego loyalty |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.