Brighton Hove | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 11 | 1 | 13 | 44% | 15 | 60% | 10 | 40% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
Sân khách | 12 | 6 | 0 | 6 | 50% | 9 | 75% | 3 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B B B | 16.7% | X T T X X X |
Grimsby Town | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 15 | 1 | 18 | 44.1% | 15 | 44.1% | 19 | 55.9% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 7 | 41.2% | 10 | 58.8% | ||
Sân khách | 17 | 9 | 0 | 8 | 52.9% | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T B | 50.0% | X X X X T X |
Brighton Hove | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 9 | 4 | 12 | 36% | 11 | 44% | 8 | 32% | ||
Sân nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | 4 | 30.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 41.7% | 7 | 58.3% | 2 | 16.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | H T H X X X |
Grimsby Town | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 12 | 9 | 13 | 35.3% | 13 | 38.2% | 14 | 41.2% | ||
Sân nhà | 17 | 4 | 4 | 9 | 23.5% | 6 | 35.3% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 47.1% | 7 | 41.2% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | T X H T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Brentford | ||
ENG PR | Khách | Tottenham Hotspur | ||
ENG PR | Khách | Chelsea |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Khách | Mansfield Town | ||
ENG L2 | Chủ | Walsall | ||
ENG L2 | Khách | Crawley Town |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.