Karlsruher SC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 11 | 2 | 12 | 44% | 14 | 56% | 11 | 44% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 41.7% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T T | 83.3% | T T X X T T |
Schaffhausen | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 12 | 1 | 13 | 46.2% | 8 | 30.8% | 15 | 57.7% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 0 | 7 | 46.2% | 4 | 30.8% | 8 | 61.5% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 4 | 30.8% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | X T T T T X |
Karlsruher SC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 13 | 6 | 6 | 52% | 11 | 44% | 10 | 40% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 38.5% | 8 | 61.5% | 4 | 30.8% | ||
Sân khách | 12 | 8 | 1 | 3 | 66.7% | 3 | 25% | 6 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T H | 83.3% | T T T H H T |
Schaffhausen | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 11 | 2 | 13 | 42.3% | 6 | 23.1% | 18 | 69.2% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 3 | 23.1% | 9 | 69.2% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 3 | 23.1% | 9 | 69.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B T | 33.3% | X H T T T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Chủ | Eintracht Braunschweig | ||
GER D2 | Khách | Nurnberg | ||
GER D2 | Chủ | Arminia Bielefeld |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SUI CL | Chủ | FC Wil 1900 | ||
SUI CL | Khách | Vaduz | ||
SUI CL | Chủ | Yverdon |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.