Wisla Plock | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 10 | 2 | 13 | 40% | 13 | 52% | 12 | 48% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 50% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 0 | 9 | 30.8% | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B B B | 16.7% | T X X X X T |
Pogon Siedlce | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 5 | 83.3% | 1 | 16.7% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 4 | 80% | 1 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T B B | 50.0% | T T T T T X |
Wisla Plock | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 9 | 9 | 7 | 36% | 6 | 24% | 10 | 40% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 5 | 2 | 41.7% | 1 | 8.3% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 30.8% | 5 | 38.5% | 3 | 23.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H H H H | 33.3% | T H X X X T |
Pogon Siedlce | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 6 | 4 | 1 | 1 | 66.7% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B H | 66.7% | T T X T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL PR | Chủ | Radomiak Radom | ||
POL PR | Chủ | Zaglebie Lubin | ||
POL PR | Khách | Piast Gliwice |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL D2 | Chủ | KP Calisia Kalisz | ||
POL D2 | Chủ | GKS Jastrzebie | ||
POL D2 | Khách | OKS Stomil Olsztyn |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.