Legia Warszawa | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 14 | 1 | 10 | 56% | 12 | 48% | 13 | 52% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 1 | 5 | 50% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 61.5% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | X X X T X T |
GKS Katowice | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 11 | 1 | 12 | 45.8% | 8 | 33.3% | 16 | 66.7% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 0 | 8 | 33.3% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 3 | 25% | 9 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B B B T | 16.7% | X X T T X X |
Legia Warszawa | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 10 | 3 | 12 | 40% | 4 | 16% | 11 | 44% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 0 | 7 | 41.7% | 2 | 16.7% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 38.5% | 2 | 15.4% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T H B | 50.0% | H X H H X H |
GKS Katowice | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 12 | 5 | 7 | 50% | 5 | 20.8% | 10 | 41.7% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 4 | 5 | 25% | 3 | 25% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 12 | 9 | 1 | 2 | 75% | 2 | 16.7% | 3 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H B H T | 33.3% | H H X H X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL PR | Chủ | Rakow Czestochowa | ||
POL Cup | Khách | KP Calisia Kalisz | ||
POL PR | Khách | Miedz Legnica |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL D1 | Khách | Arka Gdynia | ||
POL D1 | Chủ | Odra Opole | ||
POL D1 | Chủ | Gornik Leczna |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.