St. Pauli | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 12 | 4 | 9 | 48% | 11 | 44% | 12 | 48% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 58.3% | 4 | 33.3% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 38.5% | 7 | 53.8% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T T | 100.0% | T T H X T X |
Hannover 96 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 11 | 2 | 12 | 44% | 11 | 44% | 14 | 56% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 1 | 6 | 41.7% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B H B | 16.7% | X X X T X T |
St. Pauli | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 9 | 7 | 9 | 36% | 10 | 40% | 10 | 40% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 41.7% | 4 | 33.3% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 30.8% | 6 | 46.2% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B H | 50.0% | T T T H H X |
Hannover 96 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 10 | 7 | 8 | 40% | 8 | 32% | 11 | 44% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 5 | 4 | 25% | 4 | 33.3% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 53.8% | 4 | 30.8% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B B H | 16.7% | X H X X H T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Chủ | Jahn Regensburg | ||
GER D2 | Khách | Heidenheimer | ||
GER D2 | Chủ | Eintracht Braunschweig |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Chủ | SV Sandhausen | ||
GER D2 | Khách | Hamburger SV | ||
GER D2 | Chủ | Heidenheimer |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.