Hrvatski dragovoljac | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 9 | 2 | 2 | 5 | 22.2% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
Sân nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% | 2 | 28.6% | 5 | 71.4% | ||
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B H T H | 33.3% | X T T X X X |
NK Dubrava Zagreb | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 5 | B T T B B | 40.0% | X T X T X |
Hrvatski dragovoljac | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 9 | 4 | 4 | 1 | 44.4% | 2 | 22.2% | 4 | 44.4% | ||
Sân nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 42.9% | 1 | 14.3% | 3 | 42.9% | ||
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T B H H | 33.3% | X T T H X X |
NK Dubrava Zagreb | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 3 | 2 | 0 | 60% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 5 | H T T T H | 60.0% | X T T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Sân nhà | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 5 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 2 | 5 | 2 | 6 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRO D2 | Khách | NK Solin | ||
CRO D2 | Chủ | HNK Cibalia | ||
CRO D2 | Khách | HNK Vukovar 91 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRO D2 | Chủ | NK Dugopolje | ||
CRO D2 | Chủ | NK Orijent Rijeka | ||
CRO D2 | Khách | NK Solin |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Massivehealth.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.