Changchun Yatai | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 6 | 2 | 3 | 54.5% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 66.7% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T T T B | 50.0% | T T X T T T |
Shenzhen FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | ||
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
Sân khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T B | 50.0% | T T T X T T |
Changchun Yatai | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 7 | 0 | 4 | 63.6% | 5 | 45.5% | 2 | 18.2% | ||
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | 2 | 40% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 3 | 50% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B T | 50.0% | T T H H T T |
Shenzhen FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
Sân khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B H B | 16.7% | X T X T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 7 | 12 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CFC | Khách | Nanjing City | ||
CHA CSL | Khách | Shandong Taishan | ||
CHA CSL | Chủ | Henan Football Club |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CFC | Khách | Haimen Codion | ||
CHA CSL | Chủ | Chengdu Better City FC | ||
CHA CSL | Chủ | Wuhan Three Towns |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.