Boyaca Chico | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 12 | 3 | 7 | 54.5% | 5 | 22.7% | 13 | 59.1% | ||
Sân nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 63.6% | 2 | 18.2% | 7 | 63.6% | ||
Sân khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 45.5% | 3 | 27.3% | 6 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T T H B | 33.3% | X X X X X T |
Ind. Medellin | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 10 | 0 | 12 | 45.5% | 12 | 54.5% | 8 | 36.4% | ||
Sân nhà | 11 | 5 | 0 | 6 | 45.5% | 6 | 54.5% | 4 | 36.4% | ||
Sân khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 45.5% | 6 | 54.5% | 4 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B B | 33.3% | X T T X T T |
Boyaca Chico | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 9 | 4 | 9 | 40.9% | 14 | 63.6% | 6 | 27.3% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 6 | 54.5% | 3 | 27.3% | ||
Sân khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 27.3% | 8 | 72.7% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H B H B | 16.7% | T T X H X T |
Ind. Medellin | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 11 | 1 | 10 | 50% | 9 | 40.9% | 6 | 27.3% | ||
Sân nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 27.3% | 6 | 54.5% | 4 | 36.4% | ||
Sân khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 72.7% | 3 | 27.3% | 2 | 18.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T T | 50.0% | X T X X T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
COL D1 | Khách | Dep.Independiente Medellin | ||
COL D1 | Chủ | Millonarios | ||
COL D1 | Khách | America de Cali |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
COL D1 | Chủ | Boyaca Chico | ||
CON CLA | Khách | Metropolitanos FC | ||
COL D1 | Chủ | America de Cali |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.