Inter Lions | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 8 | 0 | 5 | 61.5% | 4 | 30.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | 2 | 25% | 4 | 50% | ||
Sân khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | 2 | 40% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T T | 50.0% | X H X T H T |
Rockdale City Suns | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 11 | 0 | 6 | 64.7% | 9 | 52.9% | 6 | 35.3% | ||
Sân nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | 5 | 62.5% | 2 | 25% | ||
Sân khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T B | 50.0% | H T H T X T |
Inter Lions | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 5 | 38.5% | 8 | 61.5% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B B | 16.7% | X X X X X T |
Rockdale City Suns | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 10 | 0 | 7 | 58.8% | 10 | 58.8% | 7 | 41.2% | ||
Sân nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 75% | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | ||
Sân khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T B B | 50.0% | T T X T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS NSWSL | Khách | Hills Brumbies | ||
AUS NSWSL | Chủ | St George Saints | ||
AUS NSWSL | Khách | Bankstown City Lions |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS NSW | Khách | Manly United | ||
AUS NSW | Chủ | Sydney Olympic | ||
AUS NSW | Khách | Sutherland Sharks |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.