Gagra Tbilisi | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 0% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
6 trận gần đây | 5 | B B B B B | 0.0% | T X T T X |
Dinamo Tbilisi | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 5 | B B B B B | 0.0% | X X T X T |
Gagra Tbilisi | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 4 | 80% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | 3 | 75% | 0 | 0% | ||
6 trận gần đây | 5 | B B T T B | 40.0% | T H T T T |
Dinamo Tbilisi | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 1 | 20% | 3 | 60% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 5 | B B T B B | 20.0% | X X H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | Chủ | Dila Gori | ||
GEO D1 | Khách | Dinamo Batumi | ||
GEO D1 | Chủ | FC Kolkheti Poti |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | Khách | Samgurali Tskh | ||
GEO D1 | Chủ | FC Telavi | ||
GEO D1 | Khách | Torpedo Kutaisi |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.