FC Kolkheti Poti | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 7 | 4 | 2 | 1 | 57.1% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 40% | 1 | 20% | 4 | 80% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T H T H | 50.0% | X T T X T X |
Dila Gori | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 4 | 0 | 1 | 80% | 1 | 20% | 4 | 80% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0 | 0% | 3 | 100% | ||
Sân khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần đây | 5 | B T T T T | 80.0% | X T X X X |
FC Kolkheti Poti | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 7 | 3 | 2 | 2 | 42.9% | 4 | 57.1% | 2 | 28.6% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 2 | 40% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H H B T | 50.0% | X T T T T H |
Dila Gori | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 40% | 1 | 20% | 2 | 40% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
6 trận gần đây | 5 | H B T H T | 40.0% | X H H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | Chủ | Dinamo Batumi | ||
GEO D1 | Chủ | Samtredia | ||
GEO D1 | Khách | Gagra Tbilisi |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | Khách | Gagra Tbilisi | ||
GEO D1 | Chủ | Samgurali Tskh | ||
GEO D1 | Khách | FC Telavi |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.