CSKA 1948 Sofia II | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 4 | 4 | 9 | 23.5% | 7 | 41.2% | 8 | 47.1% | ||
Sân nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 12.5% | 3 | 37.5% | 4 | 50% | ||
Sân khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 33.3% | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H H T B | 50.0% | T X H T T T |
Spartak Pleven | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | 3 | 37.5% | 4 | 50% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 1 | 25% | 2 | 50% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T B | 50.0% | H X X X X T |
CSKA 1948 Sofia II | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 4 | 2 | 11 | 23.5% | 7 | 41.2% | 9 | 52.9% | ||
Sân nhà | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5% | 4 | 50% | 3 | 37.5% | ||
Sân khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 33.3% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T B | 50.0% | T X T T T T |
Spartak Pleven | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 6 | 0 | 2 | 75% | 2 | 25% | 6 | 75% | ||
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 0 | 0% | 4 | 100% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T T | 83.3% | T X X X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 |
Sân nhà | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Sân khách | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 8 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 0 | 2 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 4 | 5 | 4 | 4 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3 | 7 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | Chủ | Marek Dupnitza | ||
BUL D2 | Khách | Sportist Svoge | ||
BUL D2 | Chủ | Yantra Gabrovo |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | Chủ | Sportist Svoge | ||
BUL D2 | Khách | Yantra Gabrovo | ||
BUL D2 | Chủ | FK Chernomorets 1919 Burgas |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.