Shams Azar Qazvin | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% | 11 | 61.1% | 5 | 27.8% | ||
Sân nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 33.3% | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.4% | 7 | 77.8% | 1 | 11.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T H B | 16.7% | X T X X T X |
Aluminium Arak | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 15 | 6 | 3 | 6 | 40% | 8 | 53.3% | 6 | 40% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 37.5% | 4 | 50% | 3 | 37.5% | ||
Sân khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T H T | 50.0% | T X T X X T |
Shams Azar Qazvin | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 7 | 5 | 6 | 38.9% | 9 | 50% | 8 | 44.4% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 33.3% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H B T B B | 16.7% | X T X H T X |
Aluminium Arak | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 15 | 4 | 7 | 4 | 26.7% | 8 | 53.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân nhà | 8 | 1 | 5 | 2 | 12.5% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 42.9% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H T H T | 66.7% | T X T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 9 | 3 | 2 | 0 | 7 | 14 |
Sân nhà | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Sân khách | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 4 | 0 | 0 | 5 | 9 |
Sân nhà | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 |
Sân khách | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 | 2 | 3 | 1 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IRN PR | Khách | Nassaji Mazandaran | ||
IRN PR | Chủ | Tractor S.C. |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IRN PR | Chủ | Mes Rafsanjan | ||
IRN PR | Chủ | Nassaji Mazandaran |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.