MFK Ruzomberok | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 17 | 3 | 7 | 63% | 12 | 44.4% | 15 | 55.6% | ||
Sân nhà | 14 | 9 | 2 | 3 | 64.3% | 5 | 35.7% | 9 | 64.3% | ||
Sân khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 61.5% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H T H T | 66.7% | X T X X X T |
Lipany | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 trận gần đây | 0 |
MFK Ruzomberok | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 14 | 1 | 12 | 51.9% | 7 | 25.9% | 7 | 25.9% | ||
Sân nhà | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% | 2 | 14.3% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | 3 | 23.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T B T | 66.7% | X X T X H H |
Lipany | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 trận gần đây | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | Khách | Dunajska Streda | ||
SVK D1 | Chủ | Sport Podbrezova | ||
SVK D1 | Khách | Spartak Trnava |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
Slo D3 | Khách | TeslaStropkov |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.