Dữ liệu đội bóng Uganda vs Tanzania đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 0.7 | 0.9 | Ghi bàn | 1 |
1 | Mất bàn | 1.7 | 1.1 | Mất bàn | 1.2 |
9.7 | Bị sút cầu môn | 6 | 9.8 | Bị sút cầu môn | 5.5 |
3.7 | Phạt góc | 4 | 3.2 | Phạt góc | 4.6 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.5 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 17 | Phạm lỗi | 19 |
43% | TL kiểm soát bóng | 0% | 42.7% | TL kiểm soát bóng | 52.3% |
Uganda
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Tanzania
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 14
- 10
- 14
- 18
- 22
- 10
- 14
- 15
- 25
- 28
- 7
- 19
- 13
- 16
- 19
- 11
- 11
- 19
- 11
- 16
- 16
- 16
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Uganda (8 Trận đấu) | Tanzania (8 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT thua/FT thua | 0 | 3 | 1 | 1 |