Dữ liệu đội bóng Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Ghi bàn | 0.3 | 1.7 | Ghi bàn | 1.6 |
0.3 | Mất bàn | 1 | 1.4 | Mất bàn | 1.1 |
7 | Bị sút cầu môn | 6 | 11.3 | Bị sút cầu môn | 12.3 |
5 | Phạt góc | 6.3 | 5.9 | Phạt góc | 5.8 |
0.7 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.6 | Thẻ vàng | 0.9 |
53% | Phạm lỗi | 58% | 49.9% | Phạm lỗi | 49.4% |
Matsumoto Yamaga FC
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Miyazaki
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 14
- 10
- 21
- 23
- 9
- 21
- 21
- 8
- 14
- 25
- 17
- 13
- 12
- 8
- 8
- 22
- 19
- 22
- 23
- 13
- 12
- 19
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Matsumoto Yamaga FC (37 Trận đấu) | Miyazaki (37 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 9 | 3 | 4 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 6 | 3 | 3 |
HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 5 | 5 | 2 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT hòa/FT thua | 1 | 2 | 4 | 2 |
HT thua/FT thua | 2 | 3 | 3 | 3 |