Dữ liệu đội bóng Giravanz Kitakyushu vs Imabari FC đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Ghi bàn | 1.3 | 1.9 | Ghi bàn | 1.6 |
1.3 | Mất bàn | 1 | 1.5 | Mất bàn | 1.4 |
7.7 | Bị sút cầu môn | 6.7 | 11.7 | Bị sút cầu môn | 9.9 |
5 | Phạt góc | 7 | 5 | Phạt góc | 4.4 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.3 |
46.3% | Phạm lỗi | 49.3% | 49.3% | Phạm lỗi | 48.3% |
Giravanz Kitakyushu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Imabari FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 17
- 12
- 10
- 20
- 21
- 15
- 25
- 12
- 14
- 30
- 10
- 7
- 2
- 17
- 17
- 9
- 24
- 17
- 24
- 19
- 17
- 29
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Giravanz Kitakyushu (37 Trận đấu) | Imabari FC (37 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 7 | 1 | 7 | 5 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 2 | 3 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 4 | 2 | 2 |
HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT thắng/FT thua | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 5 | 4 | 2 | 0 |
HT thua/FT thua | 1 | 5 | 2 | 5 |