Dữ liệu đội bóng Mitchelton (w) vs Eastern Suburbs SC (w) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 2.3 | 1.5 | Ghi bàn | 1.6 |
0.7 | Mất bàn | 1.3 | 1 | Mất bàn | 1 |
15.3 | Bị sút cầu môn | 8.7 | 12.9 | Bị sút cầu môn | 8.8 |
3.7 | Phạt góc | 10 | 4.9 | Phạt góc | 8 |
1 | Thẻ vàng | 1 | 1.4 | Thẻ vàng | 0.9 |
51% | Phạm lỗi | 57.7% | 51.3% | Phạm lỗi | 55.7% |
Mitchelton (w)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Eastern Suburbs SC (w)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 15
- 11
- 14
- 15
- 21
- 18
- 15
- 15
- 14
- 20
- 19
- 10
- 6
- 25
- 20
- 16
- 16
- 12
- 24
- 12
- 16
- 22
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Mitchelton (w) (28 Trận đấu) | Eastern Suburbs SC (w) (21 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 8 | 5 | 5 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 3 | 0 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 2 | 2 | 3 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 1 | 1 | 3 |
HT thua/FT thua | 4 | 2 | 0 | 2 |