GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Nga
Địa điểm: Spartak Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,15℃~16℃
  • Alexander Selikhov
  • Họ tên:Alexander Selikhov
  • Ngày sinh:07/04/1994
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Tomas Tavares
  • Họ tên:Tomas Tavares
  • Ngày sinh:07/03/2001
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
  • Giorgi Djikia
  • Họ tên:Giorgi Djikia
  • Ngày sinh:21/11/1993
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:6.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Nikita Chernov
  • Họ tên:Nikita Chernov
  • Ngày sinh:14/01/1996
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Danil Denisov
  • Họ tên:Daniil Denisov
  • Ngày sinh:21/10/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Roman Zobnin
  • Họ tên:Roman Zobnin
  • Ngày sinh:11/02/1994
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Ruslan Litvinov
  • Họ tên:Ruslan Litvinov
  • Ngày sinh:18/08/2001
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Quincy Promes
  • Họ tên:Quincy Promes
  • Ngày sinh:04/01/1992
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:11(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Mikhail Ignatov
  • Họ tên:Mikhail Ignatov
  • Ngày sinh:04/05/2000
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Anton Zinkovskiy
  • Họ tên:Anton Zinkovskiy
  • Ngày sinh:14/04/1996
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Balde Diao Keita
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Edgar Sevikyan
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Timur Suleymanov
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Dmitriy Stotskiy
  • Họ tên:Dmitriy Stotskiy
  • Ngày sinh:01/12/1989
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Nikolay Kalinskiy
  • Họ tên:Nikolay Kalinskiy
  • Ngày sinh:22/09/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Mamadou Maiga
  • Họ tên:Mamadou Maiga
  • Ngày sinh:10/02/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Mali
  • Ilya Zhigulev
  • Họ tên:Ilya Zhigulev
  • Ngày sinh:01/02/1996
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Dmitri Rybchinskiy
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Nikita Kakkoev
  • Họ tên:Nikita Kakkoev
  • Ngày sinh:22/08/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Kirill Gotsuk
  • Họ tên:Kirill Gotsuk
  • Ngày sinh:10/09/1992
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Viktor Aleksandrov
  • Họ tên:Viktor Aleksandrov
  • Ngày sinh:14/02/2002
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Artur Nigmatullin
  • Họ tên:Artur Nigmatullin
  • Ngày sinh:17/05/1991
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Red card Suspended
18 DM
Metatarsal fracture
Red card Suspended

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
57
Alexander Selikhov
CB
14
Giorgi Djikia
CB
23
Nikita Chernov
DM
68
Ruslan Litvinov
RB
20
Tomas Tavares
CM
47
Roman Zobnin
AM
22
Mikhail Ignatov
RM
82
Daniil Khlusevich
LW
10
Quincy Promes
LW
17
Anton Zinkovskiy
CF
7
Alexander Sobolev
Dự bị
LB
5
Leon Klassen
11
Shamar Nicholson
DM
35
Christopher Martins Pereira
RM
8
Victor Moses
CB
4
Alexis Duarte
13
Maciej Rybus
CB
39
Pavel Maslov
GK
98
Aleksandr Maksimenko
87
Daniil Zorin
70
Pavel Meleshin
95
Mikhail Volkov
9
Balde Diao Keita
Ra sân
GK
25
Artur Nigmatullin
CB
2
Viktor Aleksandrov
CB
24
Kirill Gotsuk
DM
22
Nikita Kakkoev
94
Dmitri Rybchinskiy
CM
4
Ilya Zhigulev
DM
8
Mamadou Maiga
DM
78
Nikolay Kalinskiy
RB
89
Dmitriy Stotskiy
93
Timur Suleymanov
7
Edgar Sevikyan
Dự bị
CB
5
Lucas Masoero
99
Momo Yansane
13
Nikita Goylo
14
Yaroslav Mikhailov
AM
90
Konstantin Shiltsov
9
Vyacheslav Krotov
1
Artur Anisimov
88
Denis Glushakov
11
Ilya Berkovskiy
RB
44
Daniil Kornyushin
20
Vladislav Yakovlev
6
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Cập nhật 29/05/2023 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2