Crvena Zvezda | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 12 | 3 | 10 | 48% | 9 | 36% | 14 | 56% | ||
Sân nhà | 12 | 8 | 0 | 4 | 66.7% | 5 | 41.7% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 30.8% | 4 | 30.8% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T H T | 50.0% | X T T X X H |
Mladost Novi Sad | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 9 | 1 | 17 | 33.3% | 13 | 48.1% | 14 | 51.9% | ||
Sân nhà | 14 | 3 | 1 | 10 | 21.4% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 0 | 7 | 46.2% | 5 | 38.5% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H B B B | 16.7% | T X X X X T |
Crvena Zvezda | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 12 | 2 | 9 | 52.2% | 8 | 34.8% | 11 | 47.8% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 6 | 60% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 53.8% | 2 | 15.4% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T T | 100.0% | X T H H X T |
Mladost Novi Sad | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 11 | 1 | 15 | 40.7% | 10 | 37% | 7 | 25.9% | ||
Sân nhà | 14 | 3 | 1 | 10 | 21.4% | 4 | 28.6% | 3 | 21.4% | ||
Sân khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 61.5% | 6 | 46.2% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H B T B | 33.3% | H X X T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 7 | 9 | 2 | 7 | 33 | 32 |
Sân nhà | 0 | 4 | 1 | 2 | 5 | 21 | 15 |
Sân khách | 0 | 3 | 8 | 0 | 2 | 12 | 17 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 15 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 8 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 0 | 14 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 9 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 5 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 13 | 6 | 8 | 4 | 3 | 2 | 7 | 10 | 13 |
Sân nhà | 5 | 8 | 4 | 3 | 3 | 1 | 0 | 3 | 7 | 6 |
Sân khách | 0 | 5 | 2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 10 | 2 | 5 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 4 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 4 | 1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SER D1 | Khách | FK Spartak Zlatibor Voda | ||
SER D1 | Chủ | Radnicki 1923 Kragujevac |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SER D1 | Chủ | Kolubara | ||
SER D1 | Khách | Mladost Lucani |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.