FK Krasnodar 2 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 6 | 2 | 14 | 27.3% | 12 | 54.5% | 10 | 45.5% | ||
Sân nhà | 10 | 1 | 1 | 8 | 10% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 41.7% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B B | 33.3% | X T X T T T |
Rodina Moskva | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 12 | 0 | 10 | 54.5% | 8 | 36.4% | 14 | 63.6% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 36.4% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 72.7% | 3 | 27.3% | 8 | 72.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B T | 83.3% | X T T X X T |
FK Krasnodar 2 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 8 | 3 | 11 | 36.4% | 5 | 22.7% | 6 | 27.3% | ||
Sân nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 20% | 3 | 30% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 12 | 6 | 0 | 6 | 50% | 2 | 16.7% | 3 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T H T T | 66.7% | X H X T T H |
Rodina Moskva | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 10 | 4 | 8 | 45.5% | 4 | 18.2% | 6 | 27.3% | ||
Sân nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 27.3% | 1 | 9.1% | 4 | 36.4% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 63.6% | 3 | 27.3% | 2 | 18.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T T B T | 66.7% | X T H H X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 7 | 4 | 0 | 0 | 6 | 9 |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Sân khách | 4 | 5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 9 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 6 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Sân khách | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Khách | Yenisey Krasnoyarsk | ||
RUS D1 | Chủ | FC Ufa | ||
RUS D1 | Khách | Neftekhimik Nizhnekamsk |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Chủ | Akron Togliatti | ||
RUS D1 | Khách | Baltika Kaliningrad | ||
RUS D1 | Chủ | FK Makhachkala |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.